DANH SÁCH HỌC SINH Diên Khánh ĐƯỢC CÔNG NHẬN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP TỈNH NĂM HỌC 20222-2023
|
|
DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2022-2023
I. Danh sách thí sinh Diên Khánh đạt giải cấp trung học cơ sở:
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Dân
tộc
|
Giới
tính
|
Lớp
|
Trường
|
Môn
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
Phan Vũ Như
|
Quỳnh
|
09/06/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/1
|
Ngô Quyền-DK
|
Toán
|
12,5
|
Ba
|
2
|
Lê Nguyễn Anh
|
Thư
|
04/05/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/5
|
Trịnh Phong-DK
|
Toán
|
11,5
|
Ba
|
3
|
Nguyễn Nhật Hiền
|
Trân
|
15/02/2008
|
Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Nữ
|
9/3
|
Trần Quang Khải-DK
|
Toán
|
11
|
KK
|
4
|
Trần Khang
|
Thịnh
|
14/11/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/2
|
Phan Chu Trinh-DK
|
Toán
|
10,5
|
KK
|
5
|
Nguyễn Chiến
|
Thắng
|
01/11/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/1
|
Phan Chu Trinh-DK
|
Vật lý
|
13,25
|
Nhì
|
6
|
Trần Mai Thảo
|
Vy
|
28/02/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/1
|
Nguyễn Huệ-DK
|
Vật lý
|
11,75
|
Ba
|
7
|
Nguyễn Thanh
|
Minh
|
11/06/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/4
|
Mạc Đĩnh Chi-DK
|
Vật lý
|
10
|
KK
|
8
|
Nguyễn Nguyên Hồng
|
Phúc
|
11/03/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/1
|
Nguyễn Du-DK
|
Hóa học
|
14
|
Ba
|
9
|
Đặng Đức
|
Tín
|
23/01/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/1
|
Trần Quang Khải-DK
|
Hóa học
|
12,75
|
KK
|
10
|
Nguyễn Ngọc Trường
|
Sơn
|
18/09/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/1
|
Phan Chu Trinh-DK
|
Hóa học
|
12,5
|
KK
|
11
|
Phạm Thái Quỳnh
|
Như
|
16/05/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/2
|
Phan Chu Trinh-DK
|
Hóa học
|
12
|
KK
|
12
|
Huỳnh Vũ Anh
|
Hưng
|
14/04/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/5
|
Trần Quang Khải-DK
|
Hóa học
|
11,75
|
KK
|
13
|
Nguyễn Ngọc Thủy
|
Tú
|
02/08/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/1
|
Nguyễn Du-DK
|
Hóa học
|
11
|
KK
|
14
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
30/04/2008
|
Phú Yên
|
Kinh
|
Nam
|
9/3
|
Trịnh Phong-DK
|
Sinh học
|
13,25
|
Ba
|
15
|
Nguyễn Ngọc
|
Thảo
|
02/01/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/1
|
TH&THCS Diên Tân-DK
|
Sinh học
|
13
|
Ba
|
16
|
Đỗ Ngọc Bảo
|
Hân
|
21/04/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/1
|
Nguyễn Du-DK
|
Sinh học
|
12,75
|
Ba
|
17
|
Huỳnh Mai
|
Anh
|
28/04/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9.2
|
Trần Đại Nghĩa-DK
|
Sinh học
|
11,75
|
Ba
|
18
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
Châu
|
27/05/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/3
|
Mạc Đĩnh Chi-DK
|
Sinh học
|
11,75
|
Ba
|
19
|
Nguyễn Trần Khánh
|
Dư
|
01/11/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9.2
|
Trần Đại Nghĩa-DK
|
Sinh học
|
11,75
|
Ba
|
20
|
Lê Đình Nhật
|
Hoài
|
27/12/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/3
|
Mạc Đĩnh Chi-DK
|
Sinh học
|
11,5
|
KK
|
21
|
Đinh Phước Lộc
|
Uyển
|
11/04/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/4
|
Trần Nhân Tông-DK
|
Sinh học
|
11
|
KK
|
22
|
Phan Thị Ngọc
|
Lan
|
28/08/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/3
|
Trần Nhân Tông-DK
|
Sinh học
|
10,5
|
KK
|
23
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Như
|
15/01/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/3
|
Mạc Đĩnh Chi-DK
|
Sinh học
|
10,25
|
KK
|
24
|
Ngô Vân Nhật
|
Quỳnh
|
11/03/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/1
|
Phan Chu Trinh-DK
|
Ngữ văn
|
13
|
Ba
|
25
|
Giáp Minh
|
Hằng
|
06/12/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/1
|
Nguyễn Huệ-DK
|
Ngữ văn
|
12
|
Ba
|
26
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Hiền
|
18/01/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/1
|
Nguyễn Du-DK
|
Ngữ văn
|
11
|
KK
|
27
|
Trần Lê Minh
|
Huy
|
20/04/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/1
|
TH&THCS Diên Đồng-DK
|
Lịch sử
|
10,25
|
KK
|
28
|
Nguyễn Trúc
|
My
|
26/03/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/5
|
Trần Quang Khải-DK
|
Lịch sử
|
10,25
|
KK
|
29
|
Trần Xuân
|
Hiếu
|
27/07/2007
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/1
|
TH&THCS Diên Đồng-DK
|
Địa lý
|
16
|
Nhì
|
30
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Ly
|
09/03/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/1
|
TH&THCS Diên Đồng-DK
|
Địa lý
|
13
|
Ba
|
31
|
Lưu Ngọc
|
Hưng
|
18/09/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/4
|
Trần Nhân Tông-DK
|
Địa lý
|
12,75
|
KK
|
32
|
Nguyễn Duy
|
Tùng
|
12/08/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/4
|
Phan Chu Trinh-DK
|
Địa lý
|
12,25
|
KK
|
33
|
Huỳnh Ngọc Như
|
Hòa
|
16/05/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/2
|
Trần Quang Khải-DK
|
Địa lý
|
12
|
KK
|
34
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Huy
|
12/08/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nam
|
9/3
|
Phan Chu Trinh-DK
|
Tiếng Anh
|
13,4
|
KK
|
35
|
Nguyễn Thị Vân
|
Khánh
|
30/12/2008
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
Nữ
|
9/2
|
Trần Quang Khải-DK
|
Tiếng Anh
|
12,1
|
KK
|
|
|
|
|
|
|