KẾ HOẠCH TỔ CHỨC ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA LẠI NĂM HỌC: 2019- 2020
|
Xem đầy đủ kế hoạch tại đây.
|
II. LỊCH ÔN TẬP KIỂM TRA LẠI :
LỊCH ÔN TẬP CỦA KHỐI 6
Ngày
|
Tiết
|
Thời gian
|
Môn
|
Phòng
|
GV ôn tập + ra đề,...
|
Số học sinh
|
Sáng
Thứ hai
10/08
|
1
|
7h00-7h45
|
Văn
|
11
|
Trần Trọng Thùy
|
10
|
2
|
7h50-8h35
|
Văn
|
11
|
10
|
3
|
8h45-9h30
|
Lí
|
11
|
Nguyễn Thị Quỳnh Phương
|
7
|
4
|
9h35-10h20
|
Sinh
|
11
|
Võ Nhật Phượng
|
3
|
Chiều
Thứ hai
10/08
|
1
|
13h30-14h15
|
Toán
|
11
|
Nguyễn Thị Đài Nguyên
|
11
|
2
|
14h20-15h05
|
Toán
|
11
|
11
|
3
|
15h15-16h00
|
/
|
|
|
|
4
|
16h05-16h50
|
/
|
|
|
|
Sáng
Thứ ba
11/08
|
1
|
7h00-7h45
|
Anh
|
11
|
Phan Thị Hiền
|
11
|
2
|
7h50-8h35
|
Lí
|
11
|
Nguyễn Thị Quỳnh Phương
|
7
|
3
|
8h45-9h30
|
CD
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
1
|
4
|
9h35-10h20
|
CD
|
11
|
1
|
Chiều
Thứ ba
11/08
|
1
|
13h30-14h15
|
Văn
|
11
|
Trần Trọng Thùy
|
10
|
2
|
14h20-15h05
|
Văn
|
11
|
10
|
3
|
15h15-16h00
|
/
|
|
|
|
4
|
16h05-16h50
|
/
|
|
|
Sáng
Thứ tư
12/08
|
1
|
7h00-7h45
|
Toán
|
11
|
Nguyễn Thị Đài Nguyên
|
11
|
2
|
7h50-8h35
|
Toán
|
11
|
11
|
3
|
8h45-9h30
|
Anh
|
11
|
Phan Thị Hiền
|
11
|
4
|
9h35-10h20
|
Sinh
|
11
|
Võ Nhật Phượng
|
3
|
LỊCH ÔN TẬP CỦA KHỐI 7
Ngày
|
Tiết
|
Thời gian
|
Môn
|
Phòng
|
GV ôn tập + ra đề,...
|
Số học sinh
|
Sáng
Thứ hai
10/08
|
1
|
7h00-7h45
|
Văn
|
12
|
Lê Thị Minh Hải
|
13
|
2
|
7h50-8h35
|
Văn
|
12
|
13
|
3
|
8h45-9h30
|
Anh
|
12
|
Võ Thị Thu Hằng
|
2
|
4
|
9h35-10h20
|
/
|
|
|
|
Chiều
Thứ hai
10/08
|
1
|
13h30-14h15
|
Lí
|
12
|
Lê Xuân Vỹ
|
1
|
2
|
14h20-15h05
|
Lí
|
12
|
1
|
3
|
15h15-16h00
|
Sử
|
12
|
Đặng Thị Nhất Hoa
|
1
|
4
|
16h05-16h50
|
Sử
|
12
|
1
|
Sáng
Thứ ba
11/08
|
1
|
7h00-7h45
|
Toán
|
12
|
Nguyễn Trần Ngọc Trúc
|
11
|
2
|
7h50-8h35
|
Toán
|
12
|
11
|
3
|
8h45-9h30
|
Văn
|
12
|
Lê Thị Minh Hải
|
13
|
4
|
9h35-10h20
|
Văn
|
12
|
13
|
Sáng
Thứ tư
12/08
|
1
|
7h00-7h45
|
Toán
|
12
|
Nguyễn Trần Ngọc Trúc
|
11
|
2
|
7h50-8h35
|
Toán
|
12
|
11
|
3
|
8h45-9h30
|
Anh
|
12
|
Võ Thị Thu Hằng
|
2
|
4
|
9h35-10h20
|
/
|
|
|
|
LỊCH ÔN TẬP CỦA KHỐI 8
Ngày
|
Tiết
|
Thời gian
|
Môn
|
Phòng
|
GV ôn tập + ra đề,...
|
Số học sinh
|
Sáng
Thứ hai
10/08
|
1
|
7h00-7h45
|
Văn
|
13
|
Lý Thị Kim Oanh
|
6
|
2
|
7h50-8h35
|
Văn
|
13
|
6
|
3
|
8h45-9h30
|
Hóa
|
13
|
Đặng Quang Khánh
|
1
|
4
|
9h35-10h20
|
Hóa
|
13
|
1
|
Sáng
Thứ ba
11/08
|
1
|
7h00-7h45
|
Toán
|
12
|
Mai Xuân Đông
|
8
|
2
|
7h50-8h35
|
Toán
|
12
|
8
|
3
|
8h45-9h30
|
Lí
|
12
|
Nguyễn Thị Quỳnh Phương
|
1
|
4
|
9h35-10h20
|
Lí
|
12
|
1
|
Sáng
Thứ tư
12/08
|
1
|
7h00-7h45
|
Toán
|
12
|
Mai Xuân Đông
|
8
|
2
|
7h50-8h35
|
Toán
|
12
|
8
|
3
|
8h45-9h30
|
Văn
|
12
|
Lý Thị Kim Oanh
|
6
|
4
|
9h35-10h20
|
Văn
|
12
|
6
|
III. LỊCH COI VÀ CHẦM KIỂM TRA LẠI
* KHỐI 6:
Ngày
|
Thời gian
|
Môn
|
Phòng
|
Số hs
|
Giáo viên coi kiểm tra
|
Giáo viên chấm
|
Sáng
Thứ Sáu
14/08
|
7h30-8h30
|
Văn
|
11
|
10
|
Thanh Thuyền
|
Thanh Thuyền, Kiều thu
|
8h45-9h30
|
Lí
|
11
|
7
|
Trùng Trắc
|
Trùng Trắc
|
9h45-10h30
|
Sinh
|
11
|
3
|
Hà Thủy
|
Hà Thủy
|
Chiều
Thứ Sáu
14/08
|
13h30-14h30
|
Toán
|
11
|
11
|
Xuân Hoa
|
Xuân Hoa, Đài Nguyên
|
14h45-15h30
|
Anh
|
11
|
11
|
Thùy Giang
|
Thùy Giang, Phan Hiền
|
15h45-16h30
|
CD
|
11
|
1
|
Thanh Thảo
|
Thanh Thảo
|
* KHỐI 7:
Ngày
|
Thời gian
|
Môn
|
Phòng
|
Số hs
|
Giáo viên coi kiểm tra
|
Giáo viên chấm
|
Sáng
Thứ Sáu
14/08
|
7h30-8h30
|
Văn
|
12
|
13
|
Ý Trâm
|
Hồng Uyên, Ý Trâm
|
8h45-9h30
|
Lí
|
12
|
1
|
Xuân Vỹ
|
Xuân Vỹ
|
9h45-10h30
|
Sử
|
12
|
1
|
Ngọc Tấn
|
Ngọc Tấn
|
Chiều
Thứ Sáu
14/08
|
13h30-14h30
|
Toán
|
12
|
11
|
Mỹ Hương
|
Mỹ Hương, Ngọc Trúc
|
14h45-15h30
|
Anh
|
12
|
2
|
Thị Trương
|
Thị Trương, Thu Hằng
|
15h45-16h30
|
/
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Môn TD, GV cho học sinh kiểm tra vào chiều thứ sáu (14/08) sau khi kiểm tra xong môn tiếng anh; số lượng: 01 hs (lớp 7.4)
* KHỐI 8:
Ngày
|
Thời gian
|
Môn
|
Phòng
|
Số hs
|
Giáo viên coi kiểm tra
|
Giáo viên chấm
|
Sáng
Thứ Sáu
14/08
|
7h30-8h30
|
Văn
|
13
|
6
|
Thu Điệp
|
Thu Điệp, Nguyễn Thị Tư
|
8h45-9h30
|
Lí
|
13
|
1
|
Quỳnh Phương
|
Quỳnh Phương
|
9h45-10h30
|
|
|
|
|
|
Chiều
Thứ Sáu
14/08
|
13h30-14h30
|
Toán
|
13
|
8
|
Thanh Cao
|
Thanh Cao, Xuân Đông
|
14h45-15h30
|
Hóa
|
13
|
2
|
Bá Tuấn
|
Bá Tuấn
|
15h45-16h30
|
/
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|