THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - Áp dụng từ ngày 19/09/2011
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp
|
Tiết
|
Thứ Hai
|
Thứ Ba
|
Thứ T
|
Thứ Năm
|
Thứ Sáu
|
Thứ Bảy
|
9/1
|
1
|
B.Trâm HĐNG
|
H.Minh Toán
|
V.Lang H.N
|
Đ.Nguyệt Hóa
|
Huyền Anh
|
B.Trâm Sinh
|
9/1
|
2
|
Q.Phơng Lý
|
H.Minh Toán
|
A.Tuấn Địa
|
T Văn
|
A.Tuấn Địa
|
Q.Phơng Lý
|
9/1
|
3
|
T Văn
|
Huyền Anh
|
Đ.Nguyệt Hóa
|
M.Hà CD
|
H.Minh Toán
|
H.Minh Toán
|
9/1
|
4
|
T Văn
|
T Văn
|
V.Quang CN
|
Sa Sử
|
B.Trâm Sinh
|
T.Minh MT
|
9/1
|
5
|
*
|
*
|
Huyền Anh
|
*
|
T Văn
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9/2
|
1
|
M.Hải HĐNG
|
Huyền Anh
|
M.Hải Văn
|
V.Trờng Toán
|
V.Trờng Toán
|
M.Hà CD
|
9/2
|
2
|
M.Hải Văn
|
M.Hải Văn
|
M.Hải Văn
|
V.Quang CN
|
Huyền Anh
|
B.Trâm Sinh
|
9/2
|
3
|
V.Trờng Toán
|
K.Liên H.N
|
Huyền Anh
|
A.Tuấn Địa
|
Linh Hóa
|
M.Hải Văn
|
9/2
|
4
|
Sa Sử
|
Linh Hóa
|
A.Tuấn Địa
|
T.Minh MT
|
Yếu Lý
|
V.Trờng Toán
|
9/2
|
5
|
*
|
*
|
Yếu Lý
|
*
|
B.Trâm Sinh
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9/3
|
1
|
Dũng HĐNG
|
T Văn
|
Quốc H.N
|
T Văn
|
Sa Sử
|
Dũng Anh
|
9/3
|
2
|
T Văn
|
T Văn
|
V.Quang CN
|
A.Tuấn Địa
|
V.Trờng Toán
|
M.Hà CD
|
9/3
|
3
|
B.Trâm Sinh
|
V.Trờng Toán
|
Vỹ Lý
|
Dũng Anh
|
Vỹ Lý
|
V.Trờng Toán
|
9/3
|
4
|
Dũng Anh
|
V.Trờng Toán
|
Đ.Nguyệt Hóa
|
Đ.Nguyệt Hóa
|
T Văn
|
B.Trâm Sinh
|
9/3
|
5
|
*
|
*
|
A.Tuấn Địa
|
*
|
T.Minh MT
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9/4
|
1
|
Oanh HĐNG
|
Oanh Văn
|
K.Liên H.N
|
A.Tuấn Địa
|
A.Tuấn Địa
|
V.Nguyệt Sinh
|
9/4
|
2
|
H.Minh Toán
|
Oanh Văn
|
V.Nguyệt Sinh
|
Dũng Anh
|
Oanh Văn
|
Dũng Anh
|
9/4
|
3
|
Dũng Anh
|
M.Hà CD
|
T.Minh MT
|
Đ.Nguyệt Hóa
|
Yếu Lý
|
Oanh Văn
|
9/4
|
4
|
Oanh Văn
|
H.Minh Toán
|
Yếu Lý
|
V.Quang CN
|
H.Minh Toán
|
Sa Sử
|
9/4
|
5
|
*
|
*
|
Đ.Nguyệt Hóa
|
*
|
H.Minh Toán
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9/5
|
1
|
Cao HĐNG
|
Cao Toán
|
V.Nguyệt Sinh
|
V.Nguyệt Sinh
|
Oanh Văn
|
T.Minh MT
|
9/5
|
2
|
Oanh Văn
|
Cao Toán
|
Cao Toán
|
Oanh Văn
|
V.Quang CN
|
Oanh Văn
|
9/5
|
3
|
Oanh Văn
|
Linh Hóa
|
Tấn Sử
|
Quốc H.N
|
Vy Anh
|
M.Hà CD
|
9/5
|
4
|
Vy Anh
|
Luận Địa
|
Vy Anh
|
Cao Toán
|
Vỹ Lý
|
Linh Hóa
|
9/5
|
5
|
*
|
*
|
Vỹ Lý
|
*
|
Luận Địa
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9/6
|
1
|
Diệu HĐNG
|
M.Hà CD
|
Tấn Sử
|
V.Quang CN
|
Vỹ Lý
|
Điệp Văn
|
9/6
|
2
|
Điệp Văn
|
Linh Hóa
|
Diệu Toán
|
Luận Địa
|
Vy Anh
|
Diệu Toán
|
9/6
|
3
|
Vy Anh
|
Diệu Toán
|
Vy Anh
|
Điệp Văn
|
Luận Địa
|
Linh Hóa
|
9/6
|
4
|
V.Nguyệt Sinh
|
K.Liên H.N
|
Vỹ Lý
|
V.Nguyệt Sinh
|
Điệp Văn
|
Diệu Toán
|
9/6
|
5
|
*
|
*
|
T.Minh MT
|
*
|
Điệp Văn
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9/7
|
1
|
Q.Phơng HĐNG
|
Linh Hóa
|
Diệu Toán
|
Q.Phơng Lý
|
X.Thu Anh
|
M.Hải Văn
|
9/7
|
2
|
Diệu Toán
|
Diệu Toán
|
T.Minh MT
|
Mai Sinh
|
Hiền Địa
|
X.Thu Anh
|
9/7
|
3
|
X.Thu Anh
|
M.Hải Văn
|
M.Hải Văn
|
M.Hải Văn
|
Quốc H.N
|
Diệu Toán
|
9/7
|
4
|
Q.Phơng Lý
|
M.Hải Văn
|
Tấn Sử
|
M.Hà CD
|
V.Quang CN
|
Hiền Địa
|
9/7
|
5
|
*
|
*
|
Mai Sinh
|
*
|
Linh Hóa
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9/8
|
1
|
Điệp HĐNG
|
Khánh Hóa
|
Cao Toán
|
Khánh Hóa
|
Hiền Địa
|
X.Thu Anh
|
9/8
|
2
|
Cao Toán
|
Điệp Văn
|
Yếu Lý
|
Điệp Văn
|
X.Thu Anh
|
Cao Toán
|
9/8
|
3
|
Cao Toán
|
Điệp Văn
|
V.Quang CN
|
Mai Sinh
|
Điệp Văn
|
Hiền Địa
|
9/8
|
4
|
X.Thu Anh
|
V.Lang H.N
|
Mai Sinh
|
Điệp Văn
|
T.Minh MT
|
M.Hà CD
|
9/8
|
5
|
*
|
*
|
Tấn Sử
|
*
|
Yếu Lý
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6/1
|
1
|
Hằng HĐNG
|
V.Trờng Toán
|
Phụng Lý
|
Thuyền CN
|
T.Minh MT
|
Hằng Địa
|
6/1
|
2
|
Mai Sinh
|
N.Dung Anh
|
Thuyền CN
|
V.Trờng Toán
|
Sa Sử
|
Cẩm Nhạc
|
6/1
|
3
|
M.Hà CD
|
Mận Văn
|
Mận Văn
|
V.Trờng Toán
|
Mai Sinh
|
N.Dung Anh
|
6/1
|
4
|
V.Trờng Toán
|
Mận Văn
|
Mận Văn
|
*
|
N.Dung Anh
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6/2
|
1
|
M.Hà HĐNG
|
Mận Văn
|
Mận Văn
|
Mận Văn
|
Phụng Lý
|
N.Dung Anh
|
6/2
|
2
|
Hằng Địa
|
Mận Văn
|
N.Dung Anh
|
Sa Sử
|
H.Minh Toán
|
H.Minh Toán
|
6/2
|
3
|
H.Minh Toán
|
Thuyền CN
|
Cẩm Nhạc
|
T.Minh MT
|
N.Dung Anh
|
Mai Sinh
|
6/2
|
4
|
H.Minh Toán
|
M.Hà CD
|
Thuyền CN
|
*
|
Mai Sinh
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6/3
|
1
|
T.Hà HĐNG
|
K.Thu Văn
|
Cẩm Nhạc
|
Sa Sử
|
Mai Sinh
|
T.Hà Toán
|
6/3
|
2
|
M.Hà CD
|
K.Thu Văn
|
Phụng Lý
|
T.Xuân Anh
|
K.Thu Văn
|
T.Minh MT
|
6/3
|
3
|
T.Hà Toán
|
Luận Địa
|
Mai Sinh
|
T.Hà Toán
|
Phụng CN
|
T.Xuân Anh
|
6/3
|
4
|
T.Hà Toán
|
Phụng CN
|
T.Xuân Anh
|
*
|
K.Thu Văn
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6/4
|
1
|
Mai HĐNG
|
Luận Địa
|
K.Thu Văn
|
T.Xuân Anh
|
K.Thu Văn
|
Mai Sinh
|
6/4
|
2
|
Cẩm Nhạc
|
Phụng Lý
|
K.Thu Văn
|
Phụng CN
|
T.Minh MT
|
T.Xuân Anh
|
6/4
|
3
|
Mai Sinh
|
Cao Toán
|
T.Xuân Anh
|
Cao Toán
|
K.Thu Văn
|
Cao Toán
|
6/4
|
4
|
M.Hà CD
|
Cao Toán
|
Phụng CN
|
*
|
Sa Sử
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6/5
|
1
|
Bửu HĐNG
|
Phụng Lý
|
Giang Anh
|
N.Thoa Toán
|
Thuyền Văn
|
Thuyền Văn
|
6/5
|
2
|
Giang Anh
|
Luận Địa
|
Cẩm Nhạc
|
N.Thoa Toán
|
N.Phợng Sinh
|
Thuyền Văn
|
6/5
|
3
|
Bửu CD
|
N.Phợng Sinh
|
Sa Sử
|
Thuyền Văn
|
Thuyền CN
|
Giang Anh
|
6/5
|
4
|
N.Thoa Toán
|
Thuyền CN
|
T.Minh MT
|
*
|
N.Thoa Toán
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6/6
|
1
|
Giang HĐNG
|
Thuyền Văn
|
Thuyền Văn
|
X.Hoa Toán
|
N.Phợng Sinh
|
Giang Anh
|
6/6
|
2
|
Bửu CD
|
Thuyền Văn
|
Giang Anh
|
Thuyền CN
|
Thuyền Văn
|
Phụng Lý
|
6/6
|
3
|
Giang Anh
|
X.Hoa Toán
|
Thuyền CN
|
X.Hoa Toán
|
T.Minh MT
|
Cẩm Nhạc
|
6/6
|
4
|
X.Hoa Toán
|
N.Phợng Sinh
|
Sa Sử
|
*
|
Luận Địa
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6/7
|
1
|
V.Nguyệt HĐNG
|
Thùy Văn
|
T.Minh MT
|
Phụng Lý
|
Khải Toán
|
Bửu CD
|
6/7
|
2
|
V.Nguyệt Sinh
|
Thùy Văn
|
Khải Toán
|
V.Nguyệt Sinh
|
N.Dung Anh
|
Sa Sử
|
6/7
|
3
|
Khải Toán
|
Phụng CN
|
N.Dung Anh
|
Luận Địa
|
Thùy Văn
|
Phụng CN
|
6/7
|
4
|
Cẩm Nhạc
|
N.Dung Anh
|
Khải Toán
|
*
|
Thùy Văn
|
*
|
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - Áp dụng từ ngày 19/09/2011
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L
ớp |
Ti
ết |
Thứ Hai
|
Thứ Ba
|
Thứ T
|
Thứ Năm
|
Thứ Sáu
|
Thứ Bảy
|
7/1
|
1
|
Y.Trâm Văn
|
Giang Anh
|
Giang Anh
|
Hằng Sử
|
Hơng Toán
|
Phụng Lý
|
7/1
|
2
|
Y.Trâm Văn
|
T.Hơng Nhạc
|
Hằng Sử
|
Giang Anh
|
Y.Trâm Văn
|
V.Quang CN
|
7/1
|
3
|
Hơng Toán
|
Hơng Toán
|
Thành MT
|
*
|
N.Phợng Sinh
|
Hiền Địa
|
7/1
|
4
|
Hiền Địa
|
Hơng Toán
|
Thảo CD
|
*
|
Y.Trâm Văn
|
N.Phợng Sinh
|
7/1
|
5
|
Hiền HĐNG
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7/2
|
1
|
Hơng Toán
|
T.Hơng Nhạc
|
Y.Trâm Văn
|
Giang Anh
|
Y.Trâm Văn
|
N.Phợng Sinh
|
7/2
|
2
|
A.Tuấn Địa
|
Giang Anh
|
Y.Trâm Văn
|
Phụng Lý
|
Hơng Toán
|
A.Tuấn Địa
|
7/2
|
3
|
N.Phợng Sinh
|
V.Quang CN
|
Giang Anh
|
*
|
Y.Trâm Văn
|
Hằng Sử
|
7/2
|
4
|
Hơng Toán
|
Hằng Sử
|
Thành MT
|
*
|
Hơng Toán
|
Thảo CD
|
7/2
|
5
|
Hơng HĐNG
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7/3
|
1
|
A.Tuấn Địa
|
N.Dung Anh
|
Cẩm Văn
|
Cẩm Văn
|
N.Phợng Sinh
|
A.Tuấn Địa
|
7/3
|
2
|
Cẩm Văn
|
V.Quang CN
|
Cẩm Văn
|
Thành MT
|
T.Hơng Nhạc
|
Phụng Lý
|
7/3
|
3
|
Nguyên Toán
|
Hằng Sử
|
N.Dung Anh
|
*
|
Nguyên Toán
|
N.Dung Anh
|
7/3
|
4
|
Thảo CD
|
N.Phợng Sinh
|
Hằng Sử
|
*
|
Nguyên Toán
|
Nguyên Toán
|
7/3
|
5
|
Nguyên HĐNG
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7/4
|
1
|
Kính Toán
|
Kính Toán
|
N.Dung Anh
|
Kính Toán
|
Thùy Văn
|
Phi Địa
|
7/4
|
2
|
N.Phợng Sinh
|
N.Dung Anh
|
Thảo CD
|
Q.Phơng Lý
|
Thùy Văn
|
N.Dung Anh
|
7/4
|
3
|
Thùy Văn
|
Kính Toán
|
Hằng Sử
|
*
|
Thành MT
|
N.Phợng Sinh
|
7/4
|
4
|
Thùy Văn
|
V.Quang CN
|
Phi Địa
|
*
|
T.Hơng Nhạc
|
Hằng Sử
|
7/4
|
5
|
Phi HĐNG
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7/5
|
1
|
Thùy Văn
|
Q.Phơng Lý
|
Trơng Anh
|
Thành MT
|
M.Nguyệt Toán
|
Hằng Sử
|
7/5
|
2
|
M.Nguyệt Toán
|
Trơng Anh
|
L.Trờng Sinh
|
Hằng Sử
|
M.Nguyệt Toán
|
L.Trờng Sinh
|
7/5
|
3
|
A.Tuấn Địa
|
Thùy Văn
|
M.Nguyệt Toán
|
*
|
Thùy Văn
|
A.Tuấn Địa
|
7/5
|
4
|
Trơng Anh
|
Thùy Văn
|
T.Hơng Nhạc
|
*
|
Luận CD
|
V.Quang CN
|
7/5
|
5
|
Trơng HĐNG
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7/6
|
1
|
Cẩm Văn
|
Trơng Anh
|
M.Nguyệt Toán
|
Thắm Sử
|
Thành MT
|
Trơng Anh
|
7/6
|
2
|
Thắm Sử
|
N.Phợng Sinh
|
Trơng Anh
|
Cẩm Văn
|
Luận CD
|
N.Phợng Sinh
|
7/6
|
3
|
M.Nguyệt Toán
|
T.Hơng Nhạc
|
Cẩm Văn
|
*
|
Phi Địa
|
Quyến CN
|
7/6
|
4
|
M.Nguyệt Toán
|
Q.Phơng Lý
|
Cẩm Văn
|
*
|
M.Nguyệt Toán
|
Phi Địa
|
7/6
|
5
|
N.Phợng HĐNG
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7/7
|
1
|
Thắm Sử
|
Thành MT
|
T.Xuân Anh
|
Vân Văn
|
Luận CD
|
T.Xuân Anh
|
7/7
|
2
|
Quyến Toán
|
Q.Phơng Lý
|
T.Hơng Nhạc
|
Thắm Sử
|
T.Xuân Anh
|
Hiền Địa
|
7/7
|
3
|
Hiền Địa
|
Vân Văn
|
L.Trờng Sinh
|
*
|
Quyến Toán
|
L.Trờng Sinh
|
7/7
|
4
|
Quyến Toán
|
Vân Văn
|
Vân Văn
|
*
|
Quyến Toán
|
Quyến CN
|
7/7
|
5
|
Quyến HĐNG
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8/1
|
1
|
Huyền Anh
|
Tấn Sử
|
Thơng CN
|
B.Trâm Sinh
|
Thơng CN
|
Đ.Nguyệt Hóa
|
8/1
|
2
|
Thơng Lý
|
Thành MT
|
Vân Văn
|
Tấn Sử
|
B.Trâm Sinh
|
Phi Địa
|
8/1
|
3
|
Vân Văn
|
Thảo CD
|
Vân Văn
|
*
|
T.Hơng Nhạc
|
Vân Văn
|
8/1
|
4
|
N.Thoa Toán
|
Huyền Anh
|
Đ.Nguyệt Hóa
|
*
|
N.Thoa Toán
|
N.Thoa Toán
|
8/1
|
5
|
N.Thoa HĐNG
|
*
|
Huyền Anh
|
*
|
N.Thoa Toán
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8/2
|
1
|
T.Hà Toán
|
Vân Văn
|
Vân Văn
|
T.Hà Toán
|
B.Trâm Sinh
|
Vân Văn
|
8/2
|
2
|
T.Hà Toán
|
Vân Văn
|
Thơng CN
|
T.Hơng Nhạc
|
Phi Địa
|
Đ.Nguyệt Hóa
|
8/2
|
3
|
Thơng Lý
|
Tấn Sử
|
Vy Anh
|
*
|
T.Hà Toán
|
B.Trâm Sinh
|
8/2
|
4
|
Vy Anh
|
Thảo CD
|
Thơng CN
|
*
|
Thành MT
|
Vy Anh
|
8/2
|
5
|
Thơng HĐNG
|
*
|
Đ.Nguyệt Hóa
|
*
|
Tấn Sử
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8/3
|
1
|
Thơng CN
|
Nguyên Toán
|
K.Thu Văn
|
T.Hơng Nhạc
|
Tấn Sử
|
B.Trâm Sinh
|
8/3
|
2
|
Vy Anh
|
Bửu Hóa
|
K.Thu Văn
|
K.Thu Văn
|
Thành MT
|
Vy Anh
|
8/3
|
3
|
K.Thu Văn
|
Nguyên Toán
|
Thảo CD
|
*
|
B.Trâm Sinh
|
Thơng Lý
|
8/3
|
4
|
Nguyên Toán
|
Tấn Sử
|
Vy Anh
|
*
|
Bửu Hóa
|
Thơng CN
|
8/3
|
5
|
Vy HĐNG
|
*
|
Phi Địa
|
*
|
Nguyên Toán
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8/4
|
1
|
K.Thu Văn
|
X.Hoa Toán
|
Thành MT
|
K.Thu Văn
|
X.Thu Anh
|
Thơng CN
|
8/4
|
2
|
K.Thu Văn
|
X.Hoa Toán
|
Phi Địa
|
X.Hoa Toán
|
Thơng Lý
|
Tấn Sử
|
8/4
|
3
|
Thảo CD
|
L.Trờng Sinh
|
K.Thu Văn
|
*
|
Tấn Sử
|
X.Hoa Toán
|
8/4
|
4
|
X.Thu Anh
|
Bửu Hóa
|
L.Trờng Sinh
|
*
|
Thơng CN
|
X.Thu Anh
|
8/4
|
5
|
X.Thu HĐNG
|
*
|
T.Hơng Nhạc
|
*
|
Bửu Hóa
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8/5
|
1
|
Điệp Văn
|
L.Trờng Sinh
|
L.Trờng Sinh
|
X.Hoa Toán
|
Đông CN
|
Tấn Sử
|
8/5
|
2
|
Điệp Văn
|
Tấn Sử
|
Thành MT
|
Trơng Anh
|
Hòa Lý
|
Trơng Anh
|
8/5
|
3
|
Khánh Hóa
|
X.Hoa Toán
|
Khánh Hóa
|
*
|
Điệp Văn
|
Thảo CD
|
8/5
|
4
|
X.Hoa Toán
|
T.Hơng Nhạc
|
Đông CN
|
*
|
Phi Địa
|
X.Hoa Toán
|
8/5
|
5
|
X.Hoa HĐNG
|
*
|
Trơng Anh
|
*
|
Điệp Văn
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8/6
|
1
|
Vân Văn
|
Đông Toán
|
Đông Toán
|
Linh Hóa
|
Hòa Lý
|
L.Trờng Sinh
|
8/6
|
2
|
Vân Văn
|
Linh Hóa
|
Đông Toán
|
Vân Văn
|
Đông Toán
|
Vân Văn
|
8/6
|
3
|
Trơng Anh
|
Thành MT
|
Đông CN
|
*
|
Đông CN
|
Tấn Sử
|
8/6
|
4
|
Phi Địa
|
L.Trờng Sinh
|
Trơng Anh
|
*
|
Tấn Sử
|
Trơng Anh
|
8/6
|
5
|
Thảo HĐNG
|
*
|
Thảo CD
|
*
|
T.Hơng Nhạc
|
*
|
THỜI KHÓA BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG DIÊN ĐỒNG NĂM HỌC 2011-2012 (LẦN 2)
HỌC KỲ 1_ Áp dụng từ ngày 26 tháng 09 năm 2011
Thứ
|
Tiết
|
6/8
|
6/9
|
7/8
|
7/9
|
8/7
|
8/8
|
Hai
|
1
|
HĐNG
|
HĐNG
|
HĐNG
|
HĐNG
|
HĐNG
|
HĐNG
|
2
|
Văn _ Mận
|
Văn _ Thùy
|
Toán_M.Nguyệt
|
Văn _ Ý Trâm
|
Sử _ Thắm
|
Sinh_L.Trường
|
3
|
Văn _ Mận
|
MT _ T.Minh
|
T.Anh _ Xuân
|
Văn _ Ý Trâm
|
Sinh_L.Trường
|
Sử _ Thắm
|
4
|
MT _ T.Minh
|
Văn _ Thùy
|
Văn _ Hải
|
T.Anh _ Xuân
|
CD _ Thảo
|
Địa _ Phi
|
5
|
|
|
Văn _ Hải
|
T.Anh _ Xuân
|
Địa _ Phi
|
CD _ Thảo
|
|
Ba
|
1
|
T.Anh _ Dũng
|
Lý _ Yếu
|
Sinh _ Trãi
|
Toán _ Quyến
|
Toán _ Đông
|
T.Anh _ X.Thu
|
2
|
T.Anh _ Dũng
|
CD _ Bửu
|
Sinh _ Trãi
|
Sử _ Thắm
|
Toán _ Đông
|
T.Anh _ X.Thu
|
3
|
Lý _ Yếu
|
T.Anh _ Dũng
|
Sử _ Thắm
|
Toán _ Quyến
|
CN _ Đông
|
Văn _ Oanh
|
4
|
CD _ Bửu
|
T.Anh _ Dũng
|
CN _ Quyến
|
Sử _ Thắm
|
CN _ Đông
|
Văn _ Oanh
|
|
Tư
|
1
|
Toán _ Kính
|
Sử _ Sa
|
CD _ Luận
|
Địa _ Hiền
|
Toán _ Đông
|
Lý _ Hòa
|
2
|
Sử _ Sa
|
Toán _ Kính
|
Địa _ Hiền
|
CD _ Luận
|
Lý _ Hòa
|
Toán _ N.Thoa
|
3
|
Địa _ Luận
|
Toán _ Kính
|
Nhạc _ Hương
|
Địa _ Hiền
|
Toán _ Đông
|
Toán _ N.Thoa
|
4
|
Toán _ Kính
|
Địa _ Luận
|
Địa _ Hiền
|
Nhạc _ Hương
|
Văn _ Tư
|
CN _ Đông
|
5
|
|
|
|
|
Văn _ Tư
|
CN _ Đông
|
|
Năm
|
1
|
Toán _ Kính
|
CN _ Yếu
|
Văn _ Hải
|
Toán _ Quyến
|
Hóa _ Linh
|
T.Anh _ X.Thu
|
2
|
Toán _ Kính
|
CN _ Yếu
|
Văn _ Hải
|
Toán _ Quyến
|
Hóa _ Linh
|
T.Anh _ X.Thu
|
3
|
CN _ Yếu
|
Toán _ Kính
|
Lý _ Q.Phương
|
CN _ Quyến
|
T.Anh _ Huyền
|
Hóa _ Linh
|
4
|
CN _ Yếu
|
Toán _ Kính
|
T.Anh _ Xuân
|
Lý _ Q.Phương
|
T.Anh _ Huyền
|
Hóa _ Linh
|
|
Sáu
|
1
|
T.Anh _ Dũng
|
Sinh_V.Nguyệt
|
Toán_M.Nguyệt
|
T.Anh _ Xuân
|
Văn _ Tư
|
Toán _ N.Thoa
|
2
|
T.Anh _ Dũng
|
Sinh_V.Nguyệt
|
Toán_M.Nguyệt
|
T.Anh _ Xuân
|
Văn _ Tư
|
Toán _ N.Thoa
|
3
|
Sinh_V.Nguyệt
|
T.Anh _ Dũng
|
T.Anh _ Xuân
|
Sinh _ Trãi
|
T.Anh _ Huyền
|
Văn _ Oanh
|
4
|
Sinh_V.Nguyệt
|
T.Anh _ Dũng
|
T.Anh _ Xuân
|
Sinh _ Trãi
|
T.Anh _ Huyền
|
Văn _ Oanh
|
|
Bảy
|
1
|
Văn _ Mận
|
Nhạc _ Cẩm
|
Sử _ Thắm
|
Văn _ Ý Trâm
|
Nhạc _ Hương
|
MT _ Thành
|
2
|
Nhạc _ Cẩm
|
Văn _ Thùy
|
MT _ Thành
|
Văn _ Ý Trâm
|
Sử _ Thắm
|
Nhạc _ Hương
|
3
|
Văn _ Mận
|
Văn _ Thùy
|
Toán_M.Nguyệt
|
MT _ Thành
|
Sinh_L.Trường
|
Sử _ Thắm
|
4
|
SHL _ Mận
|
SHL _ Thùy
|
SHL_M.Nguyệt
|
SHL _Ý Trâm
|
MT _ Thành
|
Sinh_L.Trường
|
5
|
/
|
/
|
/
|
/
|
SHL _ Thắm
|
SHL_L.Trường
|
THỜI KHÓA BIỂU MÔN TIN HỌC NĂM HỌC 2011-2012
HỌC KỲ 1 - KHỐI 6 - 7 – 8 ( Lần 2)
KHỐI 6 (CHIỀU)
KHỐI 6
(CHIỀU)
|
Thứ/Tiết
|
THỨ HAI
|
THỨ BA
|
THỨ TƯ
|
THỨ NĂM
|
THỨ SÁU
|
THỨ BẢY
|
1
|
/
|
/
|
/
|
64_Nguyên
|
/
|
/
|
2
|
/
|
66 _ Vỹ
|
61_ Diệu
|
64_Nguyên
|
/
|
65_Nguyên
|
3
|
/
|
66 _ Vỹ
|
61_ Diệu
|
/
|
/
|
65_Nguyên
|
4
|
/
|
67 _ Vỹ
|
62_ Diệu
|
/
|
/
|
/
|
5
|
/
|
67 _ Vỹ
|
62_ Diệu
|
/
|
/
|
/
|
KHỐI 7 (SÁNG)
|
KHỐI 7
(SÁNG)
|
Thứ/Tiết
|
THỨ HAI
|
THỨ BA
|
THỨ TƯ
|
THỨ NĂM
|
THỨ SÁU
|
THỨ BẢY
|
1
|
75 _ Khải
|
74 _ Hòa
|
|
71 _ Hương
|
72 _ Hương
|
|
2
|
75 _ Khải
|
74 _ Hòa
|
|
71 _ Hương
|
72 _ Hương
|
|
3
|
73 _ Hương
|
76 _ Hòa
|
|
|
77 _ Khải
|
|
4
|
73 _ Hương
|
76 _ Hòa
|
|
|
77 _ Khải
|
|
5
|
/
|
/
|
|
|
/
|
|
KHỐI 8 (SÁNG)
|
KHỐI 8
(SÁNG)
|
Thứ/Tiết
|
THỨ HAI
|
THỨ BA
|
THỨ TƯ
|
THỨ NĂM
|
THỨ SÁU
|
THỨ BẢY
|
1
|
|
|
85_ T.Hà
|
81_ Khải
|
|
83_ Khải
|
2
|
|
|
85_ T.Hà
|
81_ Khải
|
|
83_ Khải
|
3
|
|
|
86_ T.Hà
|
82_ Khải
|
|
84_ Khải
|
4
|
|
|
86_ T.Hà
|
82_ Khải
|
|
84_ Khải
|
5
|
|
|
/
|
/
|
|
/
|