PHÒNG GD & ĐT DIÊN KHÁNH CỘNG HÒA- XÃ HỘI- CHỦ NGHĨA- VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
TRÍCH NGANG
TỔ: Thể dục- Âm nhạc- Mỹ thuật
Năm học : 2017- 2018
--------- ¯ --------
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
NHIỆM VỤ
|
TRÌNH ĐỘ CM
|
ĐOÀN
|
ĐẢ
NG
|
KẾT QUẢ GD NĂM 16- 17
|
GHI CHÚ
|
NAM
|
NỮ
|
CĐ
|
ĐH
|
|
|
|
|
01
|
Nguyễn Kiển
|
04.04.1959
|
|
TD: 7/1+2+3+4;7/6+;4/4;9/5;9/6+T2
|
X
|
|
|
X
|
Giỏi
|
|
02
|
Lê Đức Quang
|
22.12.1980
|
|
TD:6/5;6/6;6/7;6/8+9/1;9/2;9/3;9/7+TP
|
|
X
|
|
|
Giỏi
|
|
03
|
Lê Thị Tùng Quyên
|
|
31.10.1979
|
TD: 6/1;6/2;6/3;6/4+ 8/3;8/4 và CN 6/1
|
|
X
|
|
|
Giỏi
|
|
04
|
Ngô Quốc Phong
|
10.05.1986
|
|
TD:7/5;7/6;7/7+ 8/1;8/2;8/5;8/6;8/7; 8/8
|
|
X
|
|
|
Giỏi
|
|
05
|
Nguyễn Tiến Minh
|
20.09.1979
|
|
MT: 6/1;6/2;6/3;6/4;6/5;6/6;6/7;6/8+
7/1;7/2;7/3;7/4;7/5;7/6 7/7
|
|
X
|
|
|
Giỏi
|
|
06
|
Đỗ Thị Ngọc Diệu
|
|
11.07.1981
|
MT: 8/1;8/2;8/3;8/4;8/5;8/6;8/7;8/8+
ĐỊA:7/6;7/7;7/3 và CN 8/8
|
|
X
|
|
|
Giỏi
|
|
07
|
Nguyễn Thị Mỹ Cẩm
|
|
09.08.1981
|
ÂN: 91;9/2;9/3;9/4;9/5;9/6;9/7+
8/1;8/2;8/3;8/4;8/5;8/6;8/7và 7/6;7/7
|
X
|
|
|
|
Giỏi
|
|
08
|
Huỳnh Thị Thu Hương
|
|
03.09.1986
|
ÂN: 7/1;7/2;7/3;7/4;7/5+
6/1;6/2;6/3;6/4;6/5;6/6;6/7;6/8
|
|
X
|
|
|
Giỏi
|
|
Tổng số : 08 GV Diên Phước, ngày 10. 09. 2017
Trong đó : 06 ĐH Tổ trưởng CM
02 CĐ
Nguyễn Kiển