Thời gian thực hiện từ tuần 34 đến tuần 36
(Từ 28/4/2011 đến 06/5/2011)
1. Lịch kiểm tra HK.2 lớp 9, 4 môn, theo đề của PGD:
Ngày
|
Thứ
|
Tiết
|
Môn
|
Thời gian
|
(28/4)
|
Năm
|
1
|
Ngữ Văn
|
7h30 đến 9h00 (90 phút)
|
2
|
Ngữ Văn
|
|
3
|
Vật lý
|
9h45 đến 10h30 (45 phút)
|
(29/4)
|
Sáu
|
1
|
Toán
|
7h30 đến 9h00 (90 phút)
|
2
|
Toán
|
|
3
|
Tiếng Anh
|
9h45 đến 10h30 (45 phút)
|
2. Lịch kiểm tra HK.2 của lớp 6 và các môn còn lại của lớp 9:
Thứ/Ngày
|
Khối
|
Tiết
|
Môn
|
Thời gian
|
Khối
|
Tiết
|
Môn
|
Thời gian
|
Tư
(04/5)
|
6
|
1
|
Địa lý
|
7h00 đến 7h45
|
9
|
1
|
Địa lý
|
7h00 đến 7h45
|
2
|
Sinh vật
|
8h00 đến 8h45
|
2
|
Sinh vật
|
8h00 đến 8h45
|
Năm
(05/5)
|
6
|
1
|
T.Anh
|
7h00 đến 7h45
|
9
|
1
|
Hóa học
|
7h00 đến 7h45
|
2
|
Lịch sử
|
8h00 đến 8h45
|
2
|
C.Nghệ
|
8h00 đến 8h45
|
Sáu
(06/5)
|
6
|
1
|
C.Nghệ
|
7h00 đến 7h45
|
9
|
1
|
Lịch sử
|
7h00 đến 7h45
|
2
|
C.Dân
|
8h00 đến 8h45
|
2
|
C.Dân
|
8h00 đến 8h45
|
Bảy
(07/5)
|
6
|
1
|
Toán
|
7h00 đến 8h30
|
|
|
|
|
2
|
Toán
|
|
|
|
Hai
(09/5)
|
6
|
1
|
Vật lý
|
7h00 đến 7h45
|
|
|
|
|
Ba
(10/5)
|
6
|
1
|
Văn
|
7h00 đến 8h30
|
|
|
|
|
2
|
Văn
|
|
|
|
3. Lịch kiểm tra HK.2 của các lớp 7 – 8:
Thứ
Ngày
|
Khối
|
Tiết
|
Môn
|
Thời gian
|
Khối
|
Tiết
|
Môn
|
Thời gian
|
Tư
(04/5)
|
7
|
1
|
C.Nghệ
|
12h45 đến 13h30
|
8
|
1
|
C.Nghệ
|
12h45 đến 13h30
|
2
|
C.Dân
|
13h45 đến 14h30
|
2
|
C.Dân
|
13h45 đến 14h30
|
Năm
(05/5)
|
7
|
1
|
Toán
|
12h45 đến 14h15
|
8
|
1
|
Toán
|
12h45 đến 14h15
|
2
|
Toán
|
|
2
|
Toán
|
|
Sáu
(06/5)
|
7
|
1
|
Địa lý
|
12h45 đến 13h30
|
8
|
1
|
Địa lý
|
12h45 đến 13h30
|
2
|
Sinh
|
13h45 đến 14h30
|
2
|
Sinh
|
13h45 đến 14h30
|
Bảy
(07/5)
|
7
|
1
|
T.Anh
|
12h45 đến 13h30
|
8
|
1
|
T.Anh
|
12h45 đến 13h30
|
|
|
|
2
|
Hóa
|
13h45 đến 14h30
|
Hai
(09/5)
|
7
|
1
|
Vật lý
|
12h45 đến 13h30
|
8
|
1
|
Vật lý
|
12h45 đến 13h30
|
2
|
Lịch sử
|
13h45 đến 14h30
|
2
|
Lịch sử
|
13h45 đến 14h30
|
Ba
(10/5)
|
7
|
1
|
Văn
|
12h45 đến 14h15
|
8
|
1
|
Văn
|
12h45 đến 14h15
|
2
|
Văn
|
2
|
Văn
|