DANH SÁCH CÔNG NHẬN HỌC SINH GIỎI HUYỆN - NĂM HỌC 2011-2012
|
( Kèm theo QĐ số 804 / QĐ- PGD&ĐT ngày10 tháng 11 năm 2011 )
|
TT
|
Họ
|
Tên
|
Học sinh trường
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Phượng
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Nhì
|
Ngữ văn
|
2
|
Nguyễn Hạnh
|
Quỳnh
|
Trần Quang Khải
|
Ba
|
Ngữ văn
|
3
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Ngữ văn
|
4
|
Phan Thị Thu
|
Hương
|
Ngô Quyền
|
KK
|
Ngữ văn
|
5
|
Phạn Trần Dạ
|
Thảo
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Ngữ văn
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Lý
|
Mạc Đĩnh Chi
|
KK
|
Ngữ văn
|
7
|
Lý Lê Trầm
|
Khuê
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Ngữ văn
|
8
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
Mạc Đĩnh Chi
|
KK
|
Ngữ văn
|
9
|
Nguyễn Trung
|
Nam
|
Trần Quang Khải
|
KK
|
Ngữ văn
|
10
|
Lê Thị Bích
|
Lệ
|
Trần Quang Khải
|
KK
|
Ngữ văn
|
11
|
Thái Hoàng Bảo
|
Minh
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Ngữ văn
|
12
|
Nguyễn Ngọc
|
Chuyên
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Ngữ văn
|
13
|
Nguyễn Thị Phương
|
Anh
|
Trần Đại Nghĩa
|
KK
|
Ngữ văn
|
14
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Ba
|
Toán
|
15
|
Phạm Trần Anh
|
Khương
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Toán
|
16
|
Võ Trung
|
Kiên
|
Trần Nhân Tông
|
KK
|
Toán
|
17
|
Huỳnh Lê Thanh Hồng
|
Vân
|
Ngô Quyền
|
KK
|
Toán
|
18
|
Ngô Uyên
|
Thảo
|
Ngô Quyền
|
KK
|
Toán
|
19
|
Trần Minh
|
Trí
|
Trịnh Phong
|
KK
|
Toán
|
20
|
Trần Vinh
|
Quang
|
Trịnh Phong
|
KK
|
Toán
|
21
|
Huỳnh Trung
|
Qúy
|
Trịnh Phong
|
KK
|
Toán
|
22
|
Nguyễn Anh
|
Duy
|
Mạc Đĩnh Chi
|
KK
|
Toán
|
23
|
Nguyễn Hữu
|
Nhân
|
Ngô Quyền
|
KK
|
Toán
|
24
|
Hà Quốc
|
Huấn
|
Phan Chu Trinh
|
Nhất
|
Vật lý
|
25
|
Nguyễn Bảo
|
Duy
|
Phan Chu Trinh
|
Nhất
|
Vật lý
|
26
|
Lê Trần Khánh
|
Duyên
|
Phan Chu Trinh
|
Nhì
|
Vật lý
|
27
|
Lê Duy
|
Hiệp
|
Ngô Quyền
|
Nhì
|
Vật lý
|
28
|
Nguyễn Thị Châu
|
Hiếu
|
Trần Quang Khải
|
Nhì
|
Vật lý
|
29
|
Trần Lê Hồng
|
Vân
|
Trần Đại Nghĩa
|
Nhì
|
Vật lý
|
30
|
Phan Phượng
|
Ngân
|
Phan Chu Trinh
|
Ba
|
Vật lý
|
31
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Nguyễn Huệ
|
Ba
|
Vật lý
|
32
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
Ngân
|
Trần Nhân Tông
|
Ba
|
Vật lý
|
33
|
Nguyễn Nhật
|
Cảnh
|
Mạc Đĩnh Chi
|
KK
|
Vật lý
|
34
|
Võ Thị Tuyết
|
Ngân
|
Đinh Bộ Lĩnh
|
KK
|
Vật lý
|
35
|
Nguyễn Ngọc
|
Uyên
|
Nguyễn Huệ
|
KK
|
Vật lý
|
36
|
Trần Thị Thu
|
Trang
|
Mạc Đĩnh Chi
|
KK
|
Vật lý
|
37
|
Nguyễn Võ Anh
|
Thương
|
Nguyễn Huệ
|
Nhất
|
Hoá
|
38
|
Phạm Duy
|
Hân
|
Phan Chu Trinh
|
Nhất
|
Hoá
|
39
|
Trần Thị Như
|
Thuỳ
|
Nguyễn Huệ
|
Nhất
|
Hoá
|
40
|
Nguyễn Văn
|
Khải
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Nhất
|
Hoá
|
41
|
Hoàng Ngọc
|
Thịnh
|
Phan Chu Trinh
|
Nhất
|
Hoá
|
42
|
Nguyễn Hương
|
Xuân
|
Trịnh Phong
|
Nhì
|
Hoá
|
43
|
Nguyễn Xuân
|
Minh
|
Ngô Quyền
|
Nhì
|
Hoá
|
44
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhung
|
Nguyễn Du
|
Nhì
|
Hoá
|
45
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Hương
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Nhì
|
Hoá
|
46
|
Sử Đăng
|
Khoa
|
Trịnh Phong
|
Nhì
|
Hoá
|
47
|
Đỗ Hồng
|
Hải
|
Trần Đại Nghĩa
|
Ba
|
Hoá
|
48
|
Hồ Khánh
|
Như
|
Phan Chu Trinh
|
Ba
|
Hoá
|
49
|
Cao Vĩnh
|
Thịnh
|
Trịnh Phong
|
Ba
|
Hoá
|
50
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Trần Nhân Tông
|
Ba
|
Hoá
|
51
|
Đặng Ngọc
|
Tấn
|
Trịnh Phong
|
Ba
|
Hoá
|
52
|
Nguyễn Hải
|
Vy
|
Phan Chu Trinh
|
Ba
|
Hoá
|
53
|
Lê Nguyễn Thảo
|
Uyên
|
Phan Chu Trinh
|
Ba
|
Hoá
|
54
|
Nguyễn Minh
|
Hằng
|
Trần Quang Khải
|
Ba
|
Hoá
|
55
|
Đỗ Anh
|
Quốc
|
Nguyễn Du
|
Ba
|
Hoá
|
56
|
Nguyễn Thị Thu
|
Uyên
|
Đinh Bộ Lĩnh
|
Ba
|
Hoá
|
57
|
Lê
|
Đến
|
Trần Quang Khải
|
Ba
|
Sinh
|
58
|
Võ Nguyễn Hoàng Uyên
|
Linh
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Sinh
|
59
|
Dương Phương
|
Thảo
|
Trần Đại Nghĩa
|
KK
|
Sinh
|
60
|
Ngô Kiều Nhật
|
Vi
|
Mạc Đĩnh Chi
|
KK
|
Sinh
|
61
|
Nguyễn Ánh
|
Phượng
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Sinh
|
62
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
Mạc Đĩnh Chi
|
KK
|
Sinh
|
63
|
Lê Thanh
|
Tùng
|
Nguyễn Huệ
|
KK
|
Sinh
|
64
|
Lê Anh
|
Tuân
|
Mạc Đĩnh Chi
|
KK
|
Sinh
|
65
|
Nguyễn Ngọc
|
Hùng
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Sinh
|
66
|
Lê Kim
|
Ngân
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Sinh
|
67
|
Dương Thị Minh
|
Nguyệt
|
Đinh Bộ Lĩnh
|
KK
|
Sinh
|
68
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
Trần Nhân Tông
|
KK
|
Sinh
|
69
|
Phùng Phạm Nhật
|
Hân
|
Phan Chu Trinh
|
Nhất
|
Tiếng Anh
|
70
|
Đặng Như
|
Quyên
|
Phan Chu Trinh
|
Nhì
|
Tiếng Anh
|
71
|
Võ Lê Thuỳ
|
Trang
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Tiếng Anh
|
72
|
Nguyễn Quốc
|
Trí
|
Trần Quang Khải
|
KK
|
Tiếng Anh
|
73
|
Nguyễn Ngân
|
Phương
|
Trịnh Phong
|
KK
|
Tiếng Anh
|
74
|
Hoàng
|
Mai
|
Nguyễn Du
|
KK
|
Tiếng Anh
|
75
|
Nguyễn Lưu Thảo
|
Vy
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Tiếng Anh
|
76
|
Tu Thị Trà
|
My
|
Trần Quang Khải
|
KK
|
Tiếng Anh
|
77
|
Nguyễn Thanh
|
Hoài
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Tiếng Anh
|
78
|
Nguyễn Huỳnh Phương
|
Uyên
|
Ngô Quyền
|
KK
|
Tiếng Anh
|
79
|
Trương Đỗ Khánh
|
Huyền
|
Trần Nhân Tông
|
KK
|
Tiếng Anh
|
80
|
Hồ Lê Ngọc
|
Diệu
|
Ngô Quyền
|
KK
|
Tiếng Anh
|
81
|
Phạm Minh
|
Trí
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Tiếng Anh
|
82
|
Nguyễn Thanh
|
Luận
|
Trịnh Phong
|
KK
|
Tiếng Anh
|
83
|
Huỳnh Đắc
|
An
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Tin
|
84
|
Nguyễn Nhật
|
Bình
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Tin
|
85
|
Lê Hiếu
|
Nghĩa
|
Trần Nhân Tông
|
KK
|
Tin
|
86
|
Lê Cẩm
|
Huệ
|
Nguyễn Du
|
KK
|
Tin
|
87
|
Hồ Thị Thảo
|
Ngân
|
Trần Nhân Tông
|
KK
|
Tin
|
88
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
Ngô Quyền
|
KK
|
Tin
|
89
|
Phan Duy
|
Hùng
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Tin
|
90
|
Phan Thạch
|
Thảo
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
Tin
|
91
|
Nguyễn Thành
|
Lưu
|
Mạc Đĩnh Chi
|
KK
|
Tin
|
92
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Minh
|
Trịnh Phong
|
KK
|
Tin
|
93
|
Ngô Uyên
|
Thảo
|
Ngô Quyền
|
Ba
|
MTCT
|
94
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
Mạc Đĩnh Chi
|
KK
|
MTCT
|
95
|
Cao Vĩnh
|
Thịnh
|
Trịnh Phong
|
KK
|
MTCT
|
96
|
Huỳnh Lê Thanh Hiền
|
Vân
|
Ngô Quyền
|
KK
|
MTCT
|
97
|
Nguyễn Thành
|
Tâm
|
Trịnh Phong
|
KK
|
MTCT
|
98
|
Võ Trung
|
Kiên
|
Trần Nhân Tông
|
KK
|
MTCT
|
99
|
Trần Vinh
|
Quang
|
Trịnh Phong
|
KK
|
MTCT
|
100
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nga
|
Phan Chu Trinh
|
KK
|
MTCT
|
101
|
Đỗ Thị Tường
|
Vi
|
Nguyễn Du
|
KK
|
MTCT
|
102
|
Trần Lê Hồng
|
Vân
|
Trần Đại Nghĩa
|
KK
|
MTCT
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 102 HS
|
|
|
|
|
|
Giải nhất: 08
|
|
|
|
|
|
Giải nhì: 11
|
|
|
|
|
|
Giải ba : 17
|
|
|
|
|
|
Giải : KK: 66
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|